Mỗi năm, khi ánh trăng rằm tháng Tám tròn vành vạnh treo lơ lửng giữa trời thu, lòng tôi lại chợt lặng đi trong một miền ký ức rất đỗi thân quen – những mùa Trung Thu của tuổi thơ ngây dại.
Ngày ấy, Trung Thu không có đèn nhấp nháy chạy pin, cũng chẳng có lồng đèn hình siêu nhân hay công chúa lộng lẫy như bây giờ. Chúng tôi – những đứa trẻ trong xóm – thường tụ lại từ sớm, háo hức chờ đến tối để cùng nhau rước đèn ông sao. Chiếc đèn được làm từ nan tre, bọc giấy kiếng màu, gắn thêm cái cán tre dài. Đứa nào cũng tự hào khoe chiếc đèn “xịn” nhất của mình, dù đôi khi chỉ là một chiếc lon sữa bò đục lỗ thắp nến bên trong.
Trăng Trung Thu khi đó sao mà sáng đến lạ. Cả bầu trời như tắm trong thứ ánh sáng dịu dàng, tròn đầy như một lời chúc bình an của đất trời. Trăng không chỉ sáng, mà còn như biết lắng nghe tiếng cười đùa rộn rã, tiếng trống múa lân vang xa khắp xóm nghèo. Chúng tôi tung tăng chạy nhảy, chân đất mà chẳng thấy đau, chỉ thấy lòng háo hức, thấy tình thương qua từng chiếc bánh nướng, bánh dẻo mà mẹ dành dụm mãi mới mua được.
Rồi lớn lên, mỗi mùa Trung Thu đi qua lại là một lần chậm lại để ngẫm về những điều giản dị đã từng có. Giữa phố thị ồn ào, đèn lồng hiện đại và ánh đèn thành phố rực rỡ, tôi vẫn nhớ mãi vầng trăng xưa – tròn trịa, dịu dàng và đầy ắp yêu thương. Nhớ cái cảm giác cả xóm cùng quây quần, người lớn bày cỗ, trẻ con rước đèn, tiếng trống lân hòa vào tiếng lòng rộn ràng của những ngày tháng ngây thơ.
Dưới ánh trăng rằm, tôi không chỉ thấy một đêm hội trăng, mà thấy cả một phần tuổi thơ vẫn còn ở đó – nguyên vẹn, tinh khôi và ấm áp đến lạ.